Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Material: | Alumina | Composition:SiC: | >75% |
---|---|---|---|
Color: | white | Density: | 2.4g/cm3-3.7g/cm3 |
Service Temp: | 800-1500℃ | Flexural Strength: | 80-300MPa |
Vỏ cầu chì gốm không chỉ có các đặc tính cách điện thiết yếu mà còn có một loạt các đặc tính chuyên biệt quan trọng cho các ứng dụng cầu chì. Chúng bao gồm độ bền cao, khả năng chịu kéo tuyệt vời và độ ổn định đáng kể, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt.
Ngoài ra, vỏ có khả năng chống lão hóa, nhiễm hóa chất và ăn mòn vượt trội, cũng như khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không để lại bất kỳ cặn dư lượng phóng điện nào. Những tính năng này cùng nhau đảm bảo an toàn cầu chì được nâng cao, thời gian cắt ngắn hơn và thiết kế tiết kiệm và hiệu quả hơn.
Đa dạng sản phẩm:
(Ⅰ) 75% alumina (chai sứ cho cầu chì số 0) |
(Ⅱ) 75% alumina (chai sứ cho cầu chì số 1) |
|
|
(Ⅲ)75% alumina (chai sứ cho cầu chì số 0) |
(Ⅳ) 75% alumina (chai sứ cho cầu chì số 1) |
|
![]() |
(Ⅴ)95% alumina (chai sứ cho cầu chì số 0) |
(Ⅵ)95% alumina (chai sứ cho cầu chì số 1) |
|
![]() |
Vỏ gốm dùng cho xe điện
(Ⅰ) Dòng ống tròn |
(Ⅱ) Dòng ống vuông 75% alumina |
(Ⅲ) Dòng ống vuông 95% alumina |
![]() |
![]() |
![]() |
(Ⅰ)Dòng ống vuông 75% alumina |
(Ⅱ) 9Dòng ống vuông 5% alumina |
![]() |
![]() |
Vỏ gốm cho ngành công nghiệp điện gió và điện mặt trời
5. Ống vuông cho cầu chì Mini để gắn bề mặt
6.Ống cầu chì cho cầu chì có đầu chì hướng trục và cầu chì ống
7. Lắp các bộ phận gốm
8. Lõi gốm cho điện trở dây quấn
Vật liệu |
Đơn vị |
L-3 Steatite |
L-5 Steatite |
A-75 |
A-95 |
A-99 |
Cordierite |
Vật liệu (DIN 40685) |
C220 |
C221 |
75%AL2O3 |
C795 |
C799 |
C410 |
|
Mật độ thể tích |
g/cm3 |
≥2.4 |
≥2.6 |
≥3.2 |
≥3.6 |
≥3.7 |
≥2.3 |
Độ bền uốn |
Mpa |
≥80 |
≥120 |
≥200 |
≥280 |
≥300 |
≥80 |
Hệ số giãn nở tuyến tính |
×10-6/k(20℃-600℃) |
3 |
5 |
6.00 |
8 |
8 |
3 |
Điện trở suất thể tích |
Ω•cm(20℃) |
>1011 |
>1012 |
>1012 |
>1013 |
>1014 |
>1012 |
Ω•cm(200℃) |
__ |
__ |
__ |
>1010 |
>1012 |
>108 |
|
Ω•cm(600℃) |
__ |
__ |
__ |
>108 |
>108 |
>105 |
|
Hằng số điện môi |
(25℃ 1MHz) |
≤7.5 |
≤7.5 |
≤9 |
≤10 |
≤10 |
≤6 |
Độ bền điện môi |
KV/mm |
≥18 |
≥20 |
≥20 |
≥18 |
≥18 |
≥15 |
Góc tổn thất điện môi |
(25℃ 1MHz)×10-4 |
≤40 |
≤20 |
≤10 |
≤4 |
≤4 |
≤4 |
Nhiệt độ hoạt động an toàn |
℃ |
800 |
1000 |
1200.00 |
1500 |
1550 |
800 |
Thiết bị sản xuất:
Người liên hệ: Ms. Yuki
Tel: 8615517781293